
XSMT Chủ Nhật - XSMT CN - Kết Quả XSMT Chủ Nhật Hàng Tuần
XSMT
»
XSMT Chủ nhật
»
XSMT 15/5/2022
Giải | XSKONTUMKon Tum | XSKHKhánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 03 |
G.7 | 099 | 551 |
G.6 | 9521 9938 2196 | 0717 1240 3912 |
G.5 | 8404 | 2292 |
G.4 | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
G.3 | 97458 55976 | 69206 01072 |
G.2 | 33296 | 77684 |
G.1 | 77492 | 68712 |
ĐB | 030613 | 387627 |
► Xem thêm XSMT vào lúc 4h15p tất cả các ngày trong tuần
► Xem thêm dự đoán XSMT chính xác
► Xem thêm thống kê XSMT đầy đủ chi tiết
► Xem thêm quay thử XSMT thử vận may
-
► Kết quả XSKH trực tiếp 4h15'
► Kết quả XSKONTUM trực tiếp 4h15'
► Trực tiếp kết quả XSMT Chủ nhật hôm nay gồm các tỉnh
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | _ | _ |
1 | _ | _ |
2 | _ | _ |
3 | _ | _ |
4 | _ | _ |
5 | _ | _ |
6 | _ | _ |
7 | _ | _ |
8 | _ | _ |
9 | _ | _ |
Thống kê giải ĐB XSMT trong 30 lần quay
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
15/05 | 03013 | 15/05 | 38727 | 14/05 | 83720 |
14/05 | 51293 | 14/05 | 04246 | 13/05 | 25650 |
13/05 | 27117 | 12/05 | 12373 | 12/05 | 73480 |
12/05 | 99323 | 11/05 | 82846 | 11/05 | 26922 |
10/05 | 23950 | 10/05 | 95255 | 09/05 | 69189 |
09/05 | 07272 | 08/05 | 26673 | 08/05 | 15402 |
07/05 | 35927 | 07/05 | 02769 | 07/05 | 10925 |
06/05 | 97675 | 06/05 | 70737 | 05/05 | 92138 |
05/05 | 95709 | 05/05 | 04087 | 04/05 | 33008 |
04/05 | 13003 | 03/05 | 26028 | 03/05 | 22938 |
20 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay xổ số Miền Trung
Loto | Số lần về | Loto | Số lần về |
---|---|---|---|
80 | 14 lần | 25 | 10 lần |
32 | 9 lần | 58 | 9 lần |
09 | 9 lần | 16 | 8 lần |
68 | 8 lần | 38 | 8 lần |
75 | 8 lần | 93 | 7 lần |
46 | 7 lần | 89 | 7 lần |
56 | 7 lần | 28 | 7 lần |
21 | 7 lần | 50 | 7 lần |
14 | 7 lần | 97 | 7 lần |
91 | 7 lần | 19 | 7 lần |
10 cặp số lâu xuất hiện nhất trong 30 lần quay xổ số Miền Trung
Con số | Số lần chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
69 | 9 lần | 07/05/2022 |
81 | 8 lần | 08/05/2022 |
32 | 7 lần | 09/05/2022 |
26 | 7 lần | 09/05/2022 |
10 | 7 lần | 09/05/2022 |
42 | 7 lần | 09/05/2022 |
62 | 6 lần | 10/05/2022 |
34 | 6 lần | 10/05/2022 |
31 | 5 lần | 11/05/2022 |
67 | 5 lần | 11/05/2022 |
XSMT
»
XSMT Chủ nhật
»
XSMT 8/5/2022
Giải | XSKONTUMKon Tum | XSKHKhánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 72 | 64 |
G.7 | 032 | 486 |
G.6 | 9281 0641 6200 | 3267 3813 9060 |
G.5 | 4363 | 2593 |
G.4 | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | 30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 |
G.3 | 45125 27697 | 65532 34604 |
G.2 | 52295 | 96945 |
G.1 | 67845 | 96519 |
ĐB | 266873 | 154202 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | _ | _ |
1 | _ | _ |
2 | _ | _ |
3 | _ | _ |
4 | _ | _ |
5 | _ | _ |
6 | _ | _ |
7 | _ | _ |
8 | _ | _ |
9 | _ | _ |
XSMT
»
XSMT Chủ nhật
»
XSMT 1/5/2022
Giải | XSKONTUMKon Tum | XSKHKhánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 11 | 83 |
G.7 | 691 | 357 |
G.6 | 9796 5332 5602 | 3111 7262 3866 |
G.5 | 5711 | 1779 |
G.4 | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 |
G.3 | 03931 92293 | 92781 34675 |
G.2 | 41115 | 85586 |
G.1 | 97109 | 46069 |
ĐB | 801944 | 562960 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | _ | _ |
1 | _ | _ |
2 | _ | _ |
3 | _ | _ |
4 | _ | _ |
5 | _ | _ |
6 | _ | _ |
7 | _ | _ |
8 | _ | _ |
9 | _ | _ |
XSMT
»
XSMT Chủ nhật
»
XSMT 24/4/2022
Giải | XSKONTUMKon Tum | XSKHKhánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 03 |
G.7 | 657 | 976 |
G.6 | 6695 1257 4117 | 7385 1121 2396 |
G.5 | 5117 | 3262 |
G.4 | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 |
G.3 | 20449 02165 | 86224 48734 |
G.2 | 08401 | 59549 |
G.1 | 80843 | 57919 |
ĐB | 572209 | 784089 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | _ | _ |
1 | _ | _ |
2 | _ | _ |
3 | _ | _ |
4 | _ | _ |
5 | _ | _ |
6 | _ | _ |
7 | _ | _ |
8 | _ | _ |
9 | _ | _ |
XSMT
»
XSMT Chủ nhật
»
XSMT 17/4/2022
Giải | XSKONTUMKon Tum | XSKHKhánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 25 | 48 |
G.7 | 515 | 295 |
G.6 | 3036 9519 8010 | 9012 0949 7113 |
G.5 | 1787 | 8883 |
G.4 | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
G.3 | 80619 25556 | 74971 03510 |
G.2 | 58735 | 46824 |
G.1 | 35299 | 27043 |
ĐB | 639568 | 050624 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | _ | _ |
1 | _ | _ |
2 | _ | _ |
3 | _ | _ |
4 | _ | _ |
5 | _ | _ |
6 | _ | _ |
7 | _ | _ |
8 | _ | _ |
9 | _ | _ |
Giới thiệu về xổ số Miền Trung
XSMT Chủ Nhật hay còn gọi là xổ số Miền Trung Chủ Nhật mở thưởng ngày Chủ Nhật hàng tuần vào lúc 5h15p', quay thưởng trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết Miền Trung và được chúng tôi tổng hợp và tường thuật trực tiếp trên website xổ số XSMB123.COM
Cơ cấu giải thưởng: (Dành cho loại vé 10.000 đồng)
Hạng giải | Trùng | Số lượng giải | Tiền thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải 1 | 5 số | 1 | 30.000.000 |
Giải 2 | 5 số | 1 | 15.000.000 |
Giải 3 | 5 số | 2 | 10.000.000 |
Giải 4 | 5 số | 7 | 3.000.000 |
Giải 5 | 4 số | 10 | 1.000.000 |
Giải 6 | 4 số | 30 | 400.000 |
Giải 7 | 3 số | 100 | 200.000 |
Giải 8 | 2 số | 1.000 | 100.000 |
Tổng cộng | 1.152 | 2.228.000.000 |
Ngoài ra còn có 9 giải phụ và 45 giải khuyến khích:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý: Giải Phụ đặt biệt là giải dành cho các vé trúng 5 số cuối (chỉ sai số đầu tiên), giải Khuyến khích là giải sai 1 số bất kỳ (ngoài sai chữ số đầu đã là giải Phụ đặc biệt) nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải ĐB 6 chữ số.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.